Giới thiệu tổng quan về máy in màu Konica Minolta C1085
Máy in công nghiệp Konica Minolta C1085 mở rộng phạm vi khả năng công việc có khối lượng lớn của nhà cung cấp in. Với hiệu suất chưa từng có, chất lượng hình ảnh cao và ổn định, Konica C1085 cung cấp mọi thứ cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng là các công ty in nhanh, in kỹ thuật số, in offset và cả các công ty chuyên về thiết kế. Konica C1085 cung cấp các tùy chọn cấu hình mở rộng để phát triển công việc kinh doanh của máy in.
Với nhiều ưu điểm nổi bật: tốc độ in cao 85 trang A4/phút từ giấy mỏng cho đến giấy dày định lượng 55-350 g/m2 (*), chất lượng bản in nhất quán/ổn định, khả năng chứa giấy lớn và các tùy chọn hoàn thiện sản phẩm chuyên nghiệp cùng nhiều tính năng được cải tiến, Konica C1085 rất phù hợp cho những nhà in thương mại và tổ chức sản xuất in ấn có sản lượng in cao (~750.000 tờ/tháng), đòi hỏi thời gian in nhanh với chất lượng gần như in offset.
Thông số kỹ thuật máy in màu Konica Minolta C1085
Model | bizhub PRESS C1085 |
Loại | Bảng điều khiển |
Hỗ trợ màu | Đủ màu |
Độ phân giải | 1,200 (tương đương 3,600dpi) × 1,200dpi |
Cấp độ xám | 8bit/256 |
CPU | Core i5 2400 3.1GHz |
Bộ nhớ | 4GB |
Vùng in tối đa | 321×480mm |
Khổ giấy | SRA3, SRA4, A3, B4, A4, B5, A5, B6 landscape, A6 portrait, postcard, khác (Tối đa: 330×487mm, tối thiểu: 100×140mm) |
Lề in | Lề trên: tối đa 4 mm, lề dưới: tối đa 4,5 mm; lề trái/phải: tối đa 3 mm Chú ý với giấy định lượng từ 200 g/m2 trở lên thì: Lề trên: tối đa 6 mm, lề dưới: tối đa 7 mm; lề trái/phải: tối đa 6 mm |
Thời gian khởi động | 480 giây hoặc thấp hơn (nhiệt độ phòng đạt 20oC, nguổn điện định mức) |
Tốc độ in liên tục | 85 trang/phút (A4) 46 trang/phút (A3) |
Định lượng giấy | 55 – 350 g/m2 (không tráng phủ) 80 – 350 g/m2 (có tráng phủ) |
Khả năng in hai mặt | In hai mặt tự trở, định lượng giấy 55-350g/m2 |
Nguồn điện yêu cầu | Inch: AC208 đến 240V 24A 60Hz Metric: AC220 đến 240V 25A, 50Hz / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ tối đa | Inch: 5,760 hoặc thấp hơn (chỉ tính máy in) Metric: 6,000 hoặc thấp hơn (chỉ tính máy in) |
Kích thước (RxDxC) | 900×950×1,319mm (Chỉ tính riêng máy in, chưa kể bảng điều khiển, hộp hút bụi, bàn làm việc, ống dẫn sau) |
Không gian yêu cầu | Phía sau: 500 mm trở lên, 2 bên: 100 mm trở lên |
Trọng lượng | Khoảng 430 kg |
Những tính năng nổi bật của Konica Minolta bizhub PRESS C1085:
- Tốc độ in nhanh ấn tượng và không suy giảm 85 trang/phút (A4) in màu hay trắng đen
- Định lượng giấy từ 55-350 g/m2(*) cho cả một và hai mặt tự động
- Thời gian chạy bài dài tin cậy, chu kỳ hoạt động đến 750.000 tờ/tháng
- Độ phân giải được tối ưu 1,200 dpi x 1,200dpi x 8-bit, tương đương 3,600 dpi x1,200 dpi tạo ra chất lượng hình ảnh cạnh tranh với offset
- Sức chứa tối đa đến 13,890 tờ, đáp ứng tốt những tác vụ in bài dài
- Mực in Simitri HDE thế hệ mới giúp tái tạo hình ảnh hafl-tone và skin-tone xuất sắc
- Bộ xử lý screen SEAD.IV tiên tiến, độc quyền của Konica Minolta cho bản in hoàn hảo
- Xử lý giấy với cơ chế hút thổi khí đảm bảo gần như không còn kẹt giấy khi in
- Linh hoạt tích hợp với nhiều hệ thống hoàn thiện sản phẩm sau in, bao gồm cả máy đóng sách dán keo gáy, máy đóng kim kỵ mã, máy gấp đa năng…
- Bảng điều khiển màn hình màu cảm ứng 15 inch với cơ chế dịch chuyển dễ dàng
- Tùy chọn Controller linh hoạt: EFI Fiery hay Konica Minolta
Tài liệu liên quan máy in màu Konica C1085
Brochure máy in bizhub PRESS C1100/C1085 Tiếng Anh
Các tùy chọn hoàn thiện sản phẩm sau in của máy KM C1070
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.